-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(vật lý) dẫn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tính dẫn truy...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kənˈdʌktɪv</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==18:45, ngày 13 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dẫn điện
- conductive gasket
- lớp đệm dẫn điện
- conductive layer
- vật dẫn điện
- conductive mix
- sự hợp phần dẫn điện
- conductive paint
- sơn dẫn (điện, nhiệt)
- conductive pencil
- bút chì dẫn điện
- conductive plastic
- chất dẻo dẫn (điện)
- electrically conductive concrete
- bê tông dẫn điện
- non-conductive
- không dẫn điện
Tham khảo chung
- conductive : amsglossary
- conductive : Corporateinformation
- conductive : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ