• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(vật lý) dẫn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tính dẫn truy...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kənˈdʌktɪv</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:45, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /kənˈdʌktɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý) dẫn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tính dẫn truyền

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    có tính dẫn điện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dẫn điện
    conductive gasket
    lớp đệm dẫn điện
    conductive layer
    vật dẫn điện
    conductive mix
    sự hợp phần dẫn điện
    conductive paint
    sơn dẫn (điện, nhiệt)
    conductive pencil
    bút chì dẫn điện
    conductive plastic
    chất dẻo dẫn (điện)
    electrically conductive concrete
    bê tông dẫn điện
    non-conductive
    không dẫn điện
    tính dẫn điện
    truyền nhiệt

    Oxford

    Adj.

    Having the property of conducting (esp. heat, electricity,etc.).
    Conductive education a system of education for childrenand adults with motor disorders.
    Conductively adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X