• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen===== =====Kính chắn gió xe máy===== == Từ điển Ô tô==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈwɪndˌʃild , ˈwɪnʃild</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:22, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ˈwɪndˌʃild , ˈwɪnʃild/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen
    Kính chắn gió xe máy

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    kính chắn gió xe hơi (kính trước)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kính chắn gió

    Giải thích EN: A glass screen that insulates the interior of a vehicle from the elements.

    Giải thích VN: Một màn chắn thủy tinh nhằm bảo vệ phần trong của xe cộ khỏi các yếu tố thời tiết.

    heated windshield pane
    ô kính chắn gió được sưởi
    màn chắn gió
    màn gió
    tấm chắn gió

    Oxford

    N.

    US = WINDSCREEN.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X