• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chung phần; sự cộng tác===== ::enter into partnership with ::cùng chung phầ...)
    (Nguồn khác)
    Dòng 80: Dòng 80:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=partnership partnership] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=partnership partnership] : Corporateinformation
    -
    === Nguồn khác ===
     
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=partnership&searchtitlesonly=yes partnership] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=partnership&searchtitlesonly=yes partnership] : bized

    09:22, ngày 22 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chung phần; sự cộng tác
    enter into partnership with
    cùng chung phần với; cùng nhập hội với
    a successful partnership
    một sự cộng tác thành công
    Hiệp hội, công ty
    to take someone into partnership
    cho ai nhập hội, nhận ai vào công ty

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chung phần

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chung phần
    hội
    liên hiệp xí nghiệp

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chung phần
    công ty
    general partnership
    công ty hợp doanh thường
    limited partnership
    công ty hợp doanh
    limited partnership
    công ty hợp doanh hữu hạn
    limited partnership
    công ty hợp tư
    limited partnership
    công ty hùn vốn
    partnership accounts
    tài khoản công ty
    partnership agreement
    hợp đồng lập công ty
    real-estate partnership
    công ty địa ốc
    special partnership
    công ty góp vốn cổ phần
    trading partnership
    công ty hợp nhân thương mại
    trading partnership
    công ty hợp tác thương mại
    unlimited partnership
    công ty hợp tư (trách nhiệm vô hạn)
    unlimited partnership
    công ty hợp tư (trách nhiệm) vô hạn
    hiệp hội
    industrial partnership
    hiệp hội chủ thợ
    sự chung phần
    sự hợp tác
    sự hùn vốn

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The state of being a partner or partners.
    A jointbusiness.
    A pair or group of partners.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X