• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cỏ khô (cho súc vật ăn)===== ::to make hay ::dỡ cỏ để phơi khô ::to [[hit]...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hei</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:50, ngày 28 tháng 2 năm 2008

    /hei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cỏ khô (cho súc vật ăn)
    to make hay
    dỡ cỏ để phơi khô
    to hit the hay
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
    to look for a needle in a bottle (bundle) of hay

    Xem needle

    to make hay while the sun shines
    (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ
    to make hay of
    làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
    not hay
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá

    Ngoại động từ

    Phơi khô (cỏ)
    Trồng cỏ (một mảnh đất)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô

    Nội động từ

    Dỡ cỏ phơi khô

    Nguồn khác

    • hay : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đống cỏ lá khô
    đống thuốc lá khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X