-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 9: Dòng 9: =====Phong cảnh==========Phong cảnh=====- ::[[núi]] [[rừng]] [[Tây]] [[Nguyên]]+ - ::blot on the landscape+ ::[[blot]] [[on]] [[the]] [[landscape]]=====Cái làm mất vẻ đẹp của phong cảnh, cái làm mất mỹ quan==========Cái làm mất vẻ đẹp của phong cảnh, cái làm mất mỹ quan=====Dòng 23: Dòng 23: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====trồng cây=====+ =====trồng cây=====- =====trồng hoa=====+ =====trồng hoa======= Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====trường rộng=====+ =====trường rộng=====::[[landscape]] [[lens]]::[[landscape]] [[lens]]::thấu kính trường rộng::thấu kính trường rộng== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====phong cảnh=====+ =====phong cảnh=====::[[architectural]] [[landscape]]::[[architectural]] [[landscape]]::phong cảnh kiến trúc::phong cảnh kiến trúcDòng 52: Dòng 52: ::[[protected]] [[landscape]]::[[protected]] [[landscape]]::phong cảnh được bảo tồn::phong cảnh được bảo tồn- =====quang cảnh=====+ =====quang cảnh=====- =====quang cảnh rộng=====+ =====quang cảnh rộng======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 83: Dòng 83: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landscape landscape] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landscape landscape] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=landscape landscape] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=landscape landscape] : Chlorine Online- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]07:20, ngày 11 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phong cảnh
- architectural landscape
- phong cảnh kiến trúc
- forest landscape
- phong cảnh rừng
- landscape architect
- kiến trúc sư phong cảnh
- landscape architecture
- kiến trúc phong cảnh
- landscape page orientation
- định hướng trang phong cảnh
- landscape photographer
- người chụp ảnh phong cảnh
- landscape transformation
- sự cải tạo phong cảnh
- protected landscape
- phong cảnh được bảo tồn
Oxford
N. & v.
(in graphic design etc.) aformat in which the width of an illustration etc. is greaterthan the height (cf. PORTRAIT).
Landscape gardener(or architect) a person who plans the layout of landscapes, esp.extensive grounds. landscape gardening (or architecture) thelaying out of esp. extensive grounds to resemble naturalscenery. landscape-marble marble with treelike markings.landscape-painter an artist who paints landscapes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ