-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- + - /di'klain /+ /<font color="red">di'klain</font>/Dòng 23: Dòng 23: ::[[to]] [[fall]] [[into]] [[a]] [[decline]]::[[to]] [[fall]] [[into]] [[a]] [[decline]]::mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức::mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức+ + =====Đường đồ thị========Nội động từ======Nội động từ===Dòng 54: Dòng 56: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====khước từ=====+ =====khước từ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====độ dốc=====+ =====độ dốc=====- =====độ nghiêng=====+ =====độ nghiêng=====- =====làm suy giảm=====+ =====làm suy giảm=====- =====giảm=====+ =====giảm=====::[[flood]] [[decline]]::[[flood]] [[decline]]::sự giảm lũ::sự giảm lũDòng 72: Dòng 74: ::[[production]] [[decline]] [[curve]]::[[production]] [[decline]] [[curve]]::đường giảm sản lượng::đường giảm sản lượng- =====giảm bớt=====+ =====giảm bớt=====- =====hạ thấp=====+ =====hạ thấp=====::[[decline]] [[of]] [[water]] [[table]]::[[decline]] [[of]] [[water]] [[table]]::sự hạ thấp mặt nước ngầm::sự hạ thấp mặt nước ngầm- =====sự giảm=====+ =====sự giảm=====::[[flood]] [[decline]]::[[flood]] [[decline]]::sự giảm lũ::sự giảm lũ- =====sự hạ=====+ =====sự hạ======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hạ xuống=====+ =====hạ xuống=====- =====sự tuột giảm (vật giá)=====+ =====sự tuột giảm (vật giá)=====- =====từ chối khéo (giá chào hoặc đơn đặt hàng)=====+ =====từ chối khéo (giá chào hoặc đơn đặt hàng)=====- =====từ chối quanh co=====+ =====từ chối quanh co=====- =====tuột giảm=====+ =====tuột giảm======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 149: Dòng 151: =====Declinable adj. decliner n. [ME f. OF decliner f. Ldeclinare (as DE-, clinare bend)]==========Declinable adj. decliner n. [ME f. OF decliner f. Ldeclinare (as DE-, clinare bend)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]09:17, ngày 26 tháng 5 năm 2008
/di'klain/
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Refuse, turn down, deny, reject, demur, forgo, veto,avoid, abstain from: She declined help with the packages. Rogerwas offered a professorship at the university but he declined. 2diminish, lessen, decrease, wane, flag, go down, fall or taperoff, subside, ebb, abate, dwindle, shrink, fade, Colloq peterout, run out of steam, US run out of gas: Demand for hula hoopsdeclined.
Slope or slant (downwards), descend, drop or falloff, dip, sink: The meadow declines towards the river.
Diminution, decrease, lessening, ebb, downturn,fall-off, reduction, abatement, slump, descent: There has beena steady decline in the value of the pound.
Oxford
V. & n.
A tr. reply with formal courtesy that one will notaccept (an invitation, honour, etc.). b tr. refuse, esp.formally and courteously (declined to be made use of; declineddoing anything). c tr. turn away from (a challenge, battle,discussion, etc.). d intr. give or send a refusal.
Tr. Gram. statethe forms of (a noun, pronoun, or adjective) corresponding tocases, number, and gender.
Declinable adj. decliner n. [ME f. OF decliner f. Ldeclinare (as DE-, clinare bend)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ