-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự tự phụ về vị trí cao quý của mình; sự ngạo mạn)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">praid</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:59, ngày 3 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Honour, proudness, self-esteem, self-respect, amourpropre, dignity: It is gratifying to be able to look with prideon one's children's achievements. 2 conceit, egotism,self-importance, vanity, hubris, arrogance, overconfidence,overweeningness, self-admiration, self-love, self-importance,smugness, haughtiness, hauteur, snobbery, snobbishness, Colloquppitiness: Pride goeth before a fall. Her pride stems from anexaggerated notion of her own worth. 3 boast, flower, best,prize, pride and joy, treasure, jewel, gem: Those model railwaytrains are Eustace's pride and joy.
Oxford
N. & v.
A a feeling of elation or satisfaction atachievements or qualities or possessions etc. that do onecredit. b an object of this feeling.
Tham khảo chung
- pride : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ