-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Gali===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gali===== ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,gæliəm</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->18:37, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gali
- gallium arsenic semiconductor
- chất bán dẫn asen gali
- gallium arsenide (GaAs)
- gali asenua
- gallium arsenide chip
- chíp gali asenua
- gallium arsenide diode
- đi-ốt gali asenua
- gallium arsenide diode-mixer converter
- bộ đổi đèn hai cực acxenit gali
- gallium arsenide field-effect transistor (GaAsFET)
- tranzito trường asenua gali
- gallium arsenide laser
- laze gali asenua
- gallium arsenide logic
- mạch logic gali asenua
- gallium arsenide parametric amplifier diode
- đi-ốt bộ khuếch đại tham số gali asenua
- Gallium Arsenide Phosphide
- phốt pho asen gali
- gallium arsenide solar cell
- pin mặt trời gali asenua
- gallium arsenide substrate
- đế gali asenua
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ