-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">pə'litikə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====+ =====/'''<font color="red">pə'litikl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 66: Dòng 66: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=political political] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=political political] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=political political] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=political political] : Chlorine Online- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]14:33, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Về chính trị, về chính phủ, về những việc công cộng nói chung
- political economy
- kinh tế chính trị
- a political organization
- một tổ chức chính trị
- a political prisoner
- tù chính trị
(về hành động) có hại cho nhà nước, chính phủ
- a political offence
- sự xúc phạm chính trị
- imprisoned on political grounds
- bị cầm tù vì lý do chính trị
Oxford
Adj.
A of or concerning the State or its government, orpublic affairs generally. b of, relating to, or engaged inpolitics. c belonging to or forming part of a civiladministration.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ