-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə'kɔmədeit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==12:30, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Fit, suit, adapt, adjust, modify; customize: I shall domy best to accommodate the equipment to your needs.
Harmonize, make consistent, reconcile, adapt: It is uncertainwhether his version of the incident can be accommodated to ours.3 equip, supply, provide, furnish: Can you accommodate me withfive pounds till tomorrow?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ