• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">fʌk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">fʌk</font>'''/=====
     +
     
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự giao cấu =====
    +
    =====Sự giao cấu=====
    =====Bạn tình=====
    =====Bạn tình=====
    ::[[not]] [[care]]/[[give]] [[a]] [[fuck]]
    ::[[not]] [[care]]/[[give]] [[a]] [[fuck]]
     +
    ::đếch cần
    ===Thán từ===
    ===Thán từ===
    Dòng 20: Dòng 24:
    ::[[fuck]] [[off]]
    ::[[fuck]] [[off]]
    ::cút xéo ngay!
    ::cút xéo ngay!
    -
    =====Địt mẹ mày!=====
     
    -
    ::[[fuck]] [[you]]
     
    -
    ::Địt mẹ mày, địt con mẹ nhà mày
     
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    Dòng 34: Dòng 35:
    ::[[fucking]] [[well]]
    ::[[fucking]] [[well]]
    ::dứt khoát, đương nhiên
    ::dứt khoát, đương nhiên
    - 
    -
    =====cưỡng hiếp, hiếp dâm, hãm hiếp=====
     
    - 
    -
    =====địt ''(tục)''=====
     
    - 
    -
    =====đóng, đóng gạch=====
     
    =====You're fucking well bowing to him, whether you're older than him=====
    =====You're fucking well bowing to him, whether you're older than him=====
    =====Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó=====
    =====Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó=====
    - 
    -
    ===Hình thái từ===
     
    -
    *Ved : [[fucked]]
     
    -
    *Ving: [[fucking]]
     
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 73: Dòng 64:
    =====Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.: orig. unkn.]=====
    =====Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.: orig. unkn.]=====
    -
     
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +

    07:03, ngày 18 tháng 6 năm 2008

    /fʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giao cấu
    Bạn tình
    not care/give a fuck
    đếch cần

    Thán từ

    Mẹ kiếp!
    fuck him, he is quite a thief
    mẹ kiếp, nó đúng là quân ăn cướp
    fuck off
    cút xéo ngay!

    Động từ

    Giao cấu
    to fuck about
    tỏ ra ngu xuẩn
    to fuck sb about
    ngược đãi ai
    to fuck sth up
    làm hư hại
    fucking well
    dứt khoát, đương nhiên
    You're fucking well bowing to him, whether you're older than him
    Dứt khoát là mày phải cúi chào nó, dù mày già hơn nó

    Oxford

    V., int., & n.

    Coarse sl.
    V.
    Tr. & intr. have sexualintercourse (with).
    Intr. (foll. by about, around) messabout; fool around.
    Tr. (usu. as an exclam.) curse, confound(fuck the thing!).
    Intr. (as fucking adj., adv.) used as anintensive to express annoyance etc.
    Int. expressing anger orannoyance.
    N.
    A an act of sexual intercourse. b a partnerin sexual intercourse.
    The slightest amount (don't give afuck).
    Fucker n. (often as a term of abuse). [16th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X