-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">'hi:liɳ </font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">hɛlθ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">hɛlθ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 32: Dòng 28: ::Bộ y tế::Bộ y tế- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========sức khoẻ==========sức khoẻ=====::[[health]] [[protection]]::[[health]] [[protection]]::sự bảo vệ sức khoẻ::sự bảo vệ sức khoẻ- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sức khỏe==========sức khỏe=====::[[community]] [[health]] [[council]]::[[community]] [[health]] [[council]]Dòng 50: Dòng 48: ::[[Mental]] [[Health]] [[Act]] [[Commission]]::[[Mental]] [[Health]] [[Act]] [[Commission]]::ủy ban luật sức khỏe tâm thần::ủy ban luật sức khỏe tâm thần- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Condition, fitness, trim, fettle, form, constitution: Myhealth has improved enough for me to return to work.==========Condition, fitness, trim, fettle, form, constitution: Myhealth has improved enough for me to return to work.==========Healthiness, haleness, healthfulness, robustness, vigour,vigorousness, salubrity, salubriousness, well-being, strength:The health of the economy is good.==========Healthiness, haleness, healthfulness, robustness, vigour,vigorousness, salubrity, salubriousness, well-being, strength:The health of the economy is good.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The state of being well in body or mind.==========The state of being well in body or mind.=====17:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- health : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Bertha Downer, Isobel Mcclendon, Robin Valenti, vit coi, Admin, Thu Hien, Nothingtolose, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ