• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thuộc ngữ) cùng một mẫu, cùng một kiểu (một tàu thủy, một tổ chức..))
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sistə</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'sistə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 28:
    ::trường cao đẳng kiểu như chúng ta ở Cambridge
    ::trường cao đẳng kiểu như chúng ta ở Cambridge
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====kẹp đôi=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kẹp đôi=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đối tiếp nhau=====
    =====đối tiếp nhau=====
    -
    =====tương ứng=====
    +
    =====tương ứng=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A woman or girl in relation to sons and other daughters ofher parents.=====
    =====A woman or girl in relation to sons and other daughters ofher parents.=====

    17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'sistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) sis chị, em gái
    sister german
    chị (em) ruột
    Chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền)
    they supported their sisters in the dispute
    họ ủng hộ các chị em trong cuộc tranh chấp
    Bạn gái thân (coi (như) chị em gái)
    ( Sister) (viết tắt) Sr bà xơ; nữ tu sĩ, ni cô
    Sister of mercy
    bà phước
    Nữ y tá trưởng
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) bà chị, cô em (dùng để nói với một phụ nữ)
    come on, sister, hurry along!
    đi thôi, bà chị, nhanh nhanh lên!
    (thuộc ngữ) cùng một mẫu, cùng một kiểu (một tàu thủy, một tổ chức..)
    our sister college in Cambridge
    trường cao đẳng kiểu như chúng ta ở Cambridge

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    kẹp đôi

    Kỹ thuật chung

    đối tiếp nhau
    tương ứng

    Oxford

    N.
    A woman or girl in relation to sons and other daughters ofher parents.
    A (often as a form of address) a close femalefriend or associate. b a female fellow member of a trade union,class, sect, or the human race.
    A senior female nurse.
    Amember of a female religious order.
    (attrib.) of the sametype or design or origin etc. (sister ship; prose, the youngersister of verse).
    The wife of one's brother.
    The wife of one's brother-in-law.Sister of Mercy a member of an educational or charitable orderof women, esp. that founded in Dublin in 1827. sister uterinesee UTERINE.
    Sisterless adj. sisterly adj. sisterliness n.[ME sister (f. ON), suster etc. (repr. OE sweoster f. Gmc)]

    Tham khảo chung

    • sister : National Weather Service
    • sister : Corporateinformation
    • sister : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X