-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">,legi'sleiʃn</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,leʤis'leiʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">,leʤis'leiʃn</font>'''/=====Dòng 16: Dòng 12: =====Sự ban hành pháp luật==========Sự ban hành pháp luật=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========pháp chế==========pháp chế=====- =====pháp luật=====+ =====pháp luật=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====pháp chế==========pháp chế=====::[[antitrust]] [[legislation]]::[[antitrust]] [[legislation]]Dòng 43: Dòng 39: =====sự ban hành luật pháp==========sự ban hành luật pháp=====- =====sự lập pháp=====+ =====sự lập pháp=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=legislation legislation] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=legislation legislation] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The process of making laws.==========The process of making laws.==========Laws collectively. [LLlegis latio f. lex legis law + latio proposing f. lat- pastpart. stem of ferre bring]==========Laws collectively. [LLlegis latio f. lex legis law + latio proposing f. lat- pastpart. stem of ferre bring]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]18:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
pháp chế
- antitrust legislation
- pháp chế chống độc quyền
- labour legislation
- pháp chế lao động
- truth in advertising legislation
- pháp chế về sự thật trong quảng cáo
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ