-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Kỹ thuật chung)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´detəneitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====(ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)==========(ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chất gây nổ=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất gây nổ=====+ === Kỹ thuật chung ========kíp==========kíp=====Dòng 49: Dòng 43: ''Giải thích VN'': Một thiết bị bao gồm một bộ kích nổ nhạy dùng để kích nổ một khối lượng thuốc nổ lớn.''Giải thích VN'': Một thiết bị bao gồm một bộ kích nổ nhạy dùng để kích nổ một khối lượng thuốc nổ lớn.- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A device for detonating an explosive.==========A device for detonating an explosive.=====18:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngòi nổ
- delay detonator
- ngòi nổ chậm
- electric detonator
- ngòi nổ bằng điện
- electric detonator
- ngòi nổ điện
- exploding of detonator
- sự nổ của ngòi nổ
- high-tension detonator
- ngòi nổ áp lực cao
- instantaneous detonator
- ngòi nổ tức thì
- instantaneous detonator
- ngòi nổ tức thời
- intermediate detonator
- ngòi nổ trung gian
Tham khảo chung
- detonator : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ