-
(Khác biệt giữa các bản)(→Được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">im'pru:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">im'pru:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 35: Dòng 31: *V-ing.[[improving]]*V-ing.[[improving]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====mở mang=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mở mang=====+ === Kỹ thuật chung ========cải tạo==========cải tạo==========hoàn thiện==========hoàn thiện=====- =====nâng cao (chất lượng)=====+ =====nâng cao (chất lượng)=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cải tiến (quản lý)==========cải tiến (quản lý)==========nâng cao (phẩm chất)==========nâng cao (phẩm chất)=====- =====tăng giá (sản xuất)=====+ =====tăng giá (sản xuất)=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Better, ameliorate, upgrade, uplift, amend, enhance, fixup, reform, redeem, rehabilitate, redress, repair, correct,rectify, put or set right, emend; modernize, update, refurbish,recondition, renovate, repair, overhaul, remodel: We mustimprove procedures for dealing with small claims. The landlordrefuses to spend any money to improve the property. 2 develop,increase, advance, promote, further, benefit; look up, recover,pick up, Colloq give a new lease of or US on life, take a turnfor the better, US take a new lease on life: How can I improvemy chances of winning at snooker? Business has improvedconsiderably. 3 convalesce, recuperate, recover, get better,mend, rally, (make) progress, gain (strength or ground), revive:Mrs Costello is out of intensive care and improving daily.==========Better, ameliorate, upgrade, uplift, amend, enhance, fixup, reform, redeem, rehabilitate, redress, repair, correct,rectify, put or set right, emend; modernize, update, refurbish,recondition, renovate, repair, overhaul, remodel: We mustimprove procedures for dealing with small claims. The landlordrefuses to spend any money to improve the property. 2 develop,increase, advance, promote, further, benefit; look up, recover,pick up, Colloq give a new lease of or US on life, take a turnfor the better, US take a new lease on life: How can I improvemy chances of winning at snooker? Business has improvedconsiderably. 3 convalesce, recuperate, recover, get better,mend, rally, (make) progress, gain (strength or ground), revive:Mrs Costello is out of intensive care and improving daily.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====A tr. & intr. make or become better. b intr. (foll. byon, upon) produce something better than.==========A tr. & intr. make or become better. b intr. (foll. byon, upon) produce something better than.=====19:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Better, ameliorate, upgrade, uplift, amend, enhance, fixup, reform, redeem, rehabilitate, redress, repair, correct,rectify, put or set right, emend; modernize, update, refurbish,recondition, renovate, repair, overhaul, remodel: We mustimprove procedures for dealing with small claims. The landlordrefuses to spend any money to improve the property. 2 develop,increase, advance, promote, further, benefit; look up, recover,pick up, Colloq give a new lease of or US on life, take a turnfor the better, US take a new lease on life: How can I improvemy chances of winning at snooker? Business has improvedconsiderably. 3 convalesce, recuperate, recover, get better,mend, rally, (make) progress, gain (strength or ground), revive:Mrs Costello is out of intensive care and improving daily.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ