-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gần===== =====Sự xấp xỉ, sự gần đúng===== =====Cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə¸prɔksi´meiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::phép tính xấp xỉ một nghiệm::phép tính xấp xỉ một nghiệm- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========phép xấp xỉ==========phép xấp xỉ=====::[[best]] [[approximation]]::[[best]] [[approximation]]Dòng 58: Dòng 54: =====sự tiệm cận==========sự tiệm cận=====- =====sự tính gần đúng=====+ =====sự tính gần đúng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=approximation approximation] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=approximation approximation] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giá trị gần đúng==========giá trị gần đúng=====- =====phép (tính) gần đúng=====+ =====phép (tính) gần đúng=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====phép tính gần đúng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====phép tính gần đúng=====+ =====tính xấp xỉ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tính xấp xỉ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự gần đúng==========sự gần đúng==========sự xấp xỉ==========sự xấp xỉ=====- =====tiệm cận=====+ =====tiệm cận=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====độ chừng==========độ chừng=====19:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Toán & tin
phép xấp xỉ
- best approximation
- phép xấp xỉ tối ưu
- continuous approximation
- phép xấp xỉ liên tục
- diophantine approximation
- phép xấp xỉ điofan
- diophantine approximation
- phép xấp xỉ diophatus
- first approximation
- phép xấp xỉ bước đầu
- linear approximation
- phép xấp xỉ tuyến tính
- mean approximation
- phép xấp xỉ trung bình
- minimax approximation
- phép xấp xỉ minimax
- numerical approximation
- phép xấp xỉ bằng số
- numerical approximation
- phép xấp xỉ số
- one-sided approximation
- phép xấp xỉ một phía
- rough approximation
- phép xấp xỉ thô
- second approximation
- phép xấp xỉ bước hai
- statistical approximation
- phép xấp xỉ thống kê
- stochastic approximation
- phép xấp xỉ xác suất
- successive approximation
- phép xấp xỉ liên tiếp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ