• /sək´sesiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
    successive attempts
    những cố gắng liên tiếp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có trình tự

    Xây dựng

    nối tiếp nhau

    Kỹ thuật chung

    kế tiếp
    liên riếp
    liên tiếp
    method of successive approximations
    phương pháp xấp xỉ liên tiếp
    successive approximation
    phép gần đúng liên tiếp
    successive approximation
    phép xấp xỉ liên tiếp
    Successive Approximation Architecture (SAA)
    cấu trúc phép tính gần đúng dãy liên tiếp
    Successive Approximation Register (SAR)
    bộ ghi xấp xỉ liên tiếp
    successive carries
    sự mang sang liên tiếp
    successive derivatives
    các đạo hàm liên tiếp
    successive difference
    sai phân liên tiếp
    successive difference
    vi sai liên tiếp
    successive differential coefficient
    hệ số vi phân liên tiếp
    successive elimination
    phép khử liên tiếp
    successive elimination
    phép thử liên tiếp
    successive exposure
    vết lộ liên tiếp
    successive generations of recording
    sự tạo liên tiếp việc ghi (nhận)
    successive induction
    phép quy nạp liên tiếp
    successive marks
    vết liên tiếp (của dao tiện hoặc dao phay)
    successive reduction
    sự rút gọn liên tiếp
    successive substitution
    phép thế liên tiếp
    nối tiếp
    successive construction method
    phương pháp thi công nối tiếp
    successive dune
    cồn cát nối tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X