-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liên tiếp
- method of successive approximations
- phương pháp xấp xỉ liên tiếp
- successive approximation
- phép gần đúng liên tiếp
- successive approximation
- phép xấp xỉ liên tiếp
- Successive Approximation Architecture (SAA)
- cấu trúc phép tính gần đúng dãy liên tiếp
- Successive Approximation Register (SAR)
- bộ ghi xấp xỉ liên tiếp
- successive carries
- sự mang sang liên tiếp
- successive derivatives
- các đạo hàm liên tiếp
- successive difference
- sai phân liên tiếp
- successive difference
- vi sai liên tiếp
- successive differential coefficient
- hệ số vi phân liên tiếp
- successive elimination
- phép khử liên tiếp
- successive elimination
- phép thử liên tiếp
- successive exposure
- vết lộ liên tiếp
- successive generations of recording
- sự tạo liên tiếp việc ghi (nhận)
- successive induction
- phép quy nạp liên tiếp
- successive marks
- vết liên tiếp (của dao tiện hoặc dao phay)
- successive reduction
- sự rút gọn liên tiếp
- successive substitution
- phép thế liên tiếp
nối tiếp
- successive construction method
- phương pháp thi công nối tiếp
- successive dune
- cồn cát nối tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternating , consecutive , ensuing , following after , in line , next , next off , next up , rotating , sequent , sequential , serial , seriate , subsequent , subsequential , succedent , succeeding , successional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ