-
Chuyên ngành
Toán & tin
phép xấp xỉ
- best approximation
- phép xấp xỉ tối ưu
- continuous approximation
- phép xấp xỉ liên tục
- diophantine approximation
- phép xấp xỉ điofan
- diophantine approximation
- phép xấp xỉ diophatus
- first approximation
- phép xấp xỉ bước đầu
- linear approximation
- phép xấp xỉ tuyến tính
- mean approximation
- phép xấp xỉ trung bình
- minimax approximation
- phép xấp xỉ minimax
- numerical approximation
- phép xấp xỉ bằng số
- numerical approximation
- phép xấp xỉ số
- one-sided approximation
- phép xấp xỉ một phía
- rough approximation
- phép xấp xỉ thô
- second approximation
- phép xấp xỉ bước hai
- statistical approximation
- phép xấp xỉ thống kê
- stochastic approximation
- phép xấp xỉ xác suất
- successive approximation
- phép xấp xỉ liên tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- resemblance , likeness , nearness , similarity , alikeness , conjecture , rough idea , guess , educated guess , ballpark figure , estimation , guesstimate , informed guess , rough measure , circa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ