-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sʌbmə¸ri:n</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: *V_ing : [[submarining]]*V_ing : [[submarining]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========tầu ngầm==========tầu ngầm=====::[[submarine]] [[pen]]::[[submarine]] [[pen]]::bến tàu ngầm (thủy quân)::bến tàu ngầm (thủy quân)- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngầm==========ngầm=====::[[A-submarine]]::[[A-submarine]]Dòng 71: Dòng 66: ::[[submarine]] [[tunnel]]::[[submarine]] [[tunnel]]::đường hầm ngầm dưới nước::đường hầm ngầm dưới nước- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N. a vessel, esp. a warship, capable of operatingunder water and usu. equipped with torpedoes, missiles, and aperiscope.==========N. a vessel, esp. a warship, capable of operatingunder water and usu. equipped with torpedoes, missiles, and aperiscope.=====19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dưới biển
- submarine earthquake
- động đất dưới biển
- submarine line
- đường cáp ngầm dưới biển
- submarine mine
- mỏ dưới biển
- submarine pipeline
- đường ống dưới biển
- submarine tunnel
- đường hầm dưới biển
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
