-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ræli</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 56: Dòng 49: *[[rallying]] (V-ing)*[[rallying]] (V-ing)- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========cuộc hội họp==========cuộc hội họp=====Dòng 90: Dòng 85: =====tập hợp==========tập hợp=====- =====tấp nập trở lại=====+ =====tấp nập trở lại=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rally rally] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rally rally] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Gathering, (mass) meeting, meet, convocation, convention,assemblage, assembly, muster: There is to be a political rallytonight in the town square. Are you taking your Daimler to thevintage car rally? 2 recovery, improvement, revival, turn forthe better, recuperation, renewal: His doctors said that therally might be only temporary.==========Gathering, (mass) meeting, meet, convocation, convention,assemblage, assembly, muster: There is to be a political rallytonight in the town square. Are you taking your Daimler to thevintage car rally? 2 recovery, improvement, revival, turn forthe better, recuperation, renewal: His doctors said that therally might be only temporary.=====19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) loạt đánh trả qua lại (trong môn quần vợt, bóng bàn..)
- a fifteen-strake rally
- loạt đánh trả qua lại đến mười lăm lần
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Gathering, (mass) meeting, meet, convocation, convention,assemblage, assembly, muster: There is to be a political rallytonight in the town square. Are you taking your Daimler to thevintage car rally? 2 recovery, improvement, revival, turn forthe better, recuperation, renewal: His doctors said that therally might be only temporary.
Often, rally round. bring or call or get together, roundup, assemble, convene, group, congregate, organize, cometogether, troop; marshal, mobilize, summon, gather, muster: AllSally's friends rallied round her when her father died. Herallied every last ounce of strength in the dash for thefinishing line. 4 revive, rouse, recover, improve, get better,take a turn for the better, recuperate, perk up, pick up, Colloqsnap out of it, make a comeback: According to the nurse, herallied during the night and asked for something to eat.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ