-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ɪnˈtɛnsɪv</font>'''/==========/'''<font color="red">ɪnˈtɛnsɪv</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 29: Dòng 23: =====(ngôn ngữ học) nhấn mạnh==========(ngôn ngữ học) nhấn mạnh=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========có chiều sâu==========có chiều sâu=====- =====có cường độ lớn=====+ =====có cường độ lớn=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dồn dập==========dồn dập=====Dòng 48: Dòng 43: ::[[zone]] [[of]] [[intensive]] [[economic]] [[development]]::[[zone]] [[of]] [[intensive]] [[economic]] [[development]]::vùng phát triển kinh tế mạnh::vùng phát triển kinh tế mạnh- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====cường độ mạnh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====cường độ mạnh=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intensive intensive] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intensive intensive] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Concentrated, focused, intensified, comprehensive,exhaustive, thorough(-going), all-out: The police have launchedan intensive manhunt.==========Concentrated, focused, intensified, comprehensive,exhaustive, thorough(-going), all-out: The police have launchedan intensive manhunt.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====19:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Đòi hỏi nhiều, cần nhiều (dùng trong tính từ ghép)
- capital-intensive
- cần đầu tư nhiều vốn, đòi hỏi vốn lớn
- labour-intensive
- cần nhiều nhân công
Chuyên ngành
Oxford
Thorough, vigorous; directed to a singlepoint, area, or subject (intensive study; intensivebombardment).
(usu. incomb.) Econ. making much use of (a labour-intensive industry).5 Gram. (of an adjective, adverb, etc.) expressing intensity;giving force, as really in my feet are really cold.
Intensive care medicaltreatment with constant monitoring etc. of a dangerously illpatient (also (with hyphen) attrib.: intensive-care unit).
Intensively adv. intensiveness n. [F intensif -ive or med.Lintensivus (as INTEND)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ