• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'æksiəm</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'æksiəm</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tiền đề=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tiền đề=====
    -
    =====định lý=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====định lý=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chân lý=====
    =====chân lý=====
    Dòng 51: Dòng 45:
    ::[[axiom]] [[of]] [[transitivity]]
    ::[[axiom]] [[of]] [[transitivity]]
    ::tiền đề về tính chuyển tiếp
    ::tiền đề về tính chuyển tiếp
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axiom axiom] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axiom axiom] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An established or widely accepted principle.=====
    =====An established or widely accepted principle.=====
    =====Esp. Geom.a self-evident truth. [F axiome or L axioma f. Gk axiomaaxiomat- f. axios worthy]=====
    =====Esp. Geom.a self-evident truth. [F axiome or L axioma f. Gk axiomaaxiomat- f. axios worthy]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'æksiəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân lý, sự thật hiển nhiên
    (toán học) tiên đề
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tiền đề

    Kỹ thuật chung

    định lý

    Kinh tế

    chân lý
    nguyên lý
    axiom of probability measure
    nguyên lý đo xác suất
    nguyên tắc
    quy luật
    sự thật hiển nhiên
    tiền đề
    axiom of completeness
    tiền đề về tính đầy đủ
    axiom of continuity
    tiền đề về tính liên tục
    axiom of convexity
    tiền đề về tính lồi
    axiom of dominance
    tiền đề về tính mua nhiều
    axiom of local non-satiation
    tiền đề về tính chưa thỏa mãn địa phương
    axiom of reflexibility
    tiền đề về tính phản xạ
    axiom of transitivity
    tiền đề về tính chuyển tiếp
    Tham khảo
    • axiom : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    An established or widely accepted principle.
    Esp. Geom.a self-evident truth. [F axiome or L axioma f. Gk axiomaaxiomat- f. axios worthy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X