• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự soi sáng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)===== =====Sự sáng chói===== =====Tia sáng===== =====...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i¸reidi´eiʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====(vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi=====
    =====(vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bức xạ (chiếu)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Y học==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bức xạ (chiếu)=====
     +
    === Y học===
    =====chiếu xạ=====
    =====chiếu xạ=====
    ::[[total]] [[irradiation]]
    ::[[total]] [[irradiation]]
    ::chiếu xạ toàn phần
    ::chiếu xạ toàn phần
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự chiếu=====
    =====sự chiếu=====
    ::x-ray [[irradiation]]
    ::x-ray [[irradiation]]
    ::sự chiếu xạ tia X
    ::sự chiếu xạ tia X
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bức xạ=====
    =====bức xạ=====
    Dòng 58: Dòng 50:
    ::x-ray [[irradiation]]
    ::x-ray [[irradiation]]
    ::sự chiếu xạ tia X
    ::sự chiếu xạ tia X
    -
    =====sự rọi=====
    +
    =====sự rọi=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự chiếu bức xạ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
     
    +
    -
    =====sự chiếu bức xạ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=irradiation irradiation] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=irradiation irradiation] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The process of irradiating.=====
    =====The process of irradiating.=====

    20:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /i¸reidi´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự soi sáng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
    Sự sáng chói
    Tia sáng
    (vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bức xạ (chiếu)

    Y học

    chiếu xạ
    total irradiation
    chiếu xạ toàn phần

    Điện lạnh

    sự chiếu
    x-ray irradiation
    sự chiếu xạ tia X

    Kỹ thuật chung

    bức xạ

    Giải thích EN: The amount of radiant energy incident on an object.

    Giải thích VN: Một lượng năng lượng tỏa nhiệt tác động lên một vật thể.

    sự chiếu sáng
    sự chiếu xạ
    electron irradiation
    sự chiếu xạ điện tử
    irradiation of food
    sự chiếu xạ thực phẩm
    minimum specimen irradiation
    sự chiếu xạ mẫu ít nhất
    proton irradiation
    sự chiếu xạ proton
    target irradiation
    sự chiếu xạ bia
    whole-body irradiation
    sự chiếu xạ toàn thân
    x-ray irradiation
    sự chiếu xạ tia X
    sự rọi

    Kinh tế

    sự chiếu bức xạ
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    The process of irradiating.
    Shining, illumination.
    The apparent extension of the edges of an illuminated objectseen against a dark background. [F irradiation or LL irradiatio(as IRRADIATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X