-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- case , case history , copy , cross section , embodiment , exemplar , exemplification , exhibit , illustration , individual , instance , model , part , pattern , proof , representation , representative , sampling , sort , species , type , unit , variety , sample , examination , example , mark , person , prototype
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ