-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pɔpjulə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 49: Dòng 42: ::chuyện thần thoại::chuyện thần thoại- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ưa chuộng=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ưa chuộng=====- =====thông dụng=====+ === Xây dựng===- + =====thông dụng=====- == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bình dân==========bình dân=====::[[popular]] [[beer]]::[[popular]] [[beer]]Dòng 71: Dòng 62: ::phương thức thanh toán phổ biến::phương thức thanh toán phổ biến- =====thịnh hành=====+ =====thịnh hành=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=popular popular] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=popular popular] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Favourite, favoured, in favour, accepted, well-received,approved, (well-)liked, fashionable, in fashion, stylish, invogue, celebrated, renowned, acclaimed, famous, in demand,sought-after, all the rage, Colloq trendy, in, hot: You wouldbecome a millionaire overnight if you could accurately predictthe popular music of the coming year. 2 conventional, stock,commonplace, public, normal, standard, general, universal,average, everyday, ordinary, routine, common, habitual,prevalent, current, prevailing, dominant, predominant,predominating, customary: His films cater to popular tastes inscience fiction.==========Favourite, favoured, in favour, accepted, well-received,approved, (well-)liked, fashionable, in fashion, stylish, invogue, celebrated, renowned, acclaimed, famous, in demand,sought-after, all the rage, Colloq trendy, in, hot: You wouldbecome a millionaire overnight if you could accurately predictthe popular music of the coming year. 2 conventional, stock,commonplace, public, normal, standard, general, universal,average, everyday, ordinary, routine, common, habitual,prevalent, current, prevailing, dominant, predominant,predominating, customary: His films cater to popular tastes inscience fiction.==========Lay, non-professional, amateur,understandable, accessible, popularized, simplified: Hepresents a popular astronomy programme on TV.==========Lay, non-professional, amateur,understandable, accessible, popularized, simplified: Hepresents a popular astronomy programme on TV.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Liked or admired by many people or by a specified group(popular teachers; a popular hero).==========Liked or admired by many people or by a specified group(popular teachers; a popular hero).=====20:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ, được nhiều người ưa thích; phổ biến, nổi tiếng
( + with somebody) được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ
- measures popular with the electorate
- những biện pháp được toàn bộ cử tri ưa thích
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Favourite, favoured, in favour, accepted, well-received,approved, (well-)liked, fashionable, in fashion, stylish, invogue, celebrated, renowned, acclaimed, famous, in demand,sought-after, all the rage, Colloq trendy, in, hot: You wouldbecome a millionaire overnight if you could accurately predictthe popular music of the coming year. 2 conventional, stock,commonplace, public, normal, standard, general, universal,average, everyday, ordinary, routine, common, habitual,prevalent, current, prevailing, dominant, predominant,predominating, customary: His films cater to popular tastes inscience fiction.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ