-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈtɛndənsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈtɛndənsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 18: Dòng 14: ::giá cả tiếp tục tỏ ra có xu thế tăng lên::giá cả tiếp tục tỏ ra có xu thế tăng lên- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========khuynh hướng==========khuynh hướng=====::[[pressure]] [[tendency]]::[[pressure]] [[tendency]]::khuynh hướng khí áp (khí tượng học)::khuynh hướng khí áp (khí tượng học)- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====xu hướng==========xu hướng=====::[[bearish]] [[tendency]]::[[bearish]] [[tendency]]Dòng 40: Dòng 36: ::[[sagging]] [[tendency]]::[[sagging]] [[tendency]]::xu hướng tuột giảm::xu hướng tuột giảm- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Inclination, bent, leaning, disposition, propensity,predisposition, proclivity, predilection, susceptibility,proneness, readiness, partiality, affinity, bias, drift,direction, trend, movement: Brian has always had a tendency tobeing overweight. The particles exhibit a tendency to alignthemselves north and south.==========Inclination, bent, leaning, disposition, propensity,predisposition, proclivity, predilection, susceptibility,proneness, readiness, partiality, affinity, bias, drift,direction, trend, movement: Brian has always had a tendency tobeing overweight. The particles exhibit a tendency to alignthemselves north and south.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 (often foll. by to, towards) a leaning orinclination, a way of tending.==========(pl. -ies) 1 (often foll. by to, towards) a leaning orinclination, a way of tending.=====21:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Inclination, bent, leaning, disposition, propensity,predisposition, proclivity, predilection, susceptibility,proneness, readiness, partiality, affinity, bias, drift,direction, trend, movement: Brian has always had a tendency tobeing overweight. The particles exhibit a tendency to alignthemselves north and south.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ