-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´entə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">´entə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 45: Dòng 41: * V-ed: [[entered]]* V-ed: [[entered]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========đưa vào==========đưa vào=====Dòng 68: Dòng 67: =====truy nhập==========truy nhập=====- =====vào=====+ =====vào=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====đi vào==========đi vào=====Dòng 88: Dòng 84: ::[[enter]] [[a]] [[ship]] (inwards) (to...)::[[enter]] [[a]] [[ship]] (inwards) (to...)::thông quan vào cảng::thông quan vào cảng- =====tiến nhập=====+ =====tiến nhập=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=enter&searchtitlesonly=yes enter] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=enter&searchtitlesonly=yes enter] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Go or come (in or into), pass (into): Please enter at theleft.==========Go or come (in or into), pass (into): Please enter at theleft.=====Dòng 109: Dòng 102: =====Enter into. engageor participate in, sign, be (a) party to, co-sign, countersign:We entered into an agreement to buy the house.==========Enter into. engageor participate in, sign, be (a) party to, co-sign, countersign:We entered into an agreement to buy the house.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====A intr. (often foll. by into) go or come in. b tr. go orcome into. c intr. come on stage (as a direction : enterMacbeth).==========A intr. (often foll. by into) go or come in. b tr. go orcome into. c intr. come on stage (as a direction : enterMacbeth).=====21:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Cấu trúc từ
to enter into
- đi vào (nơi nào)
- Tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)
- Thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)
- Tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)
- Nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Penetrate, pierce, stick (into), stab (into), puncture;invade, infiltrate: The nail entered the tyre here. The ironentered into his soul.
Insert, inscribe, write, set or writeor put down, note, record, take or jot down, register; log,document, minute: Enter your name on the dotted line.
Oxford
A intr. (often foll. by into) go or come in. b tr. go orcome into. c intr. come on stage (as a direction : enterMacbeth).
A intr. register or announce oneself asa competitor (entered for the long jump). b tr. become acompetitor in (an event). c tr. record the name of (a personetc.) as a competitor (entered two horses for the Derby).
Tr.a become a member of (a society etc.). b enrol as a member orprospective member of a society, school, etc.; admit or obtainadmission for.
Intr. (foll. by into) a engage in (conversation, relations, anundertaking, etc.). b subscribe to; bind oneself by (anagreement etc.). c form part of (one's calculations, plans,etc.). d sympathize with (feelings etc.).
Intr. (foll. byon, upon) a begin, undertake; begin to deal with (a subject). bassume the functions of (an office). c assume possession of(property).
Enterer n. [ME f. OF entrer f. Lintrare]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ