• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không đồng đều, không bằng nhau, khác (về kích thước, số lượng..)===== ::[[unequal]...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´i:kwəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 38: Dòng 31:
    =====(thường) số nhiều người vô địch=====
    =====(thường) số nhiều người vô địch=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====không bằng=====
    =====không bằng=====
    Dòng 59: Dòng 55:
    ::[[unequal]] [[stress]]
    ::[[unequal]] [[stress]]
    ::ứng suất không đều
    ::ứng suất không đều
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(often foll. by to) not equal.=====
    =====(often foll. by to) not equal.=====

    22:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ʌn´i:kwəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đồng đều, không bằng nhau, khác (về kích thước, số lượng..)
    unequal parts
    những phần không đều nhau
    unequal pulse
    mạch không đều
    Thất thường
    unequal temper
    tính khí thất thường
    Không bình đẳng, không cùng (một trình độ, sức khoẻ, khả năng..)
    unequal treaty
    hiệp ước không bình đẳng
    Không đủ sức khoẻ, không có tài khéo léo
    Không vừa sức, không kham nổi
    to be unequal to doing something
    không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì
    Không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)
    Không thích hợp; không tương ứng; không ngang tầm

    Danh từ

    (thường) số nhiều người vô địch

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không bằng
    không bằng nhau
    không cân bằng
    không đều
    unequal (leg) angle
    thép góc không đều cạnh
    unequal angle (section)
    thép góc không đều cạnh
    unequal cooling
    sự làm nguội không đều
    unequal segmentation
    phân bào không đều
    unequal spacing
    bước không đều (răng của dao)
    unequal stress
    ứng suất không đều

    Oxford

    Adj.
    (often foll. by to) not equal.
    Of varying quality.
    Lacking equal advantage to both sides (an unequal bargain).
    Unequally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X