• /´speisiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự để cách (ở máy chữ); khoảng cách chừa lại giữa những vật (những từ...) khi trải hoặc dàn cái gì ra
    shall I use single of double spacing when I type this letter ?
    tôi sẽ dùng cách hàng một hay cách hàng hai khi đánh máy bức thư này?

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bước (răng)

    Toán & tin

    giãn cách từ
    sự cách hàng
    sự giãn cách
    sự tạo giãn cách
    sự tạo khoảng (cách)

    Vật lý

    hằng số mạng (tinh thể)

    Xây dựng

    bước (cột)
    khẩu độ (ngang)

    Điện lạnh

    gián cách

    Kỹ thuật chung

    bước
    actual tooth spacing on pitch circle
    bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
    column spacing
    bước cột
    key spacing
    bước mộng
    loading coil spacing
    sự đặt bước gia cảm
    pole spacing
    bước giữa các cực (mâm cặp từ)
    rhythmical spacing
    bước có cự ly nhịp nhàng (đều đặn)
    rivet spacing
    bước đinh tán
    spacing of flutes
    bước của rãnh (dao phay)
    strengthening rings spacing
    bước vành xiết
    tooth spacing
    bước vòng (bánh răng)
    unequal spacing
    bước không đều (răng của dao)
    bước răng (mũi doa)
    khoảng cách
    angular satellite spacing
    khoảng cách của vệ tinh
    angular spacing between satellites
    khoảng cách biệt giữa các vệ tinh
    antenna spacing
    khoảng cách giữa các anten
    bar spacing
    khoảng cách giữa cốt thép
    blast-hole spacing
    khoảng cách lỗ mìn
    channel spacing
    khoảng cách kênh
    character spacing
    khoảng cách ký tự
    clear spacing
    khoảng cách tịnh không
    close spacing
    sự xếp khoảng cách nhỏ
    conductor spacing
    khoảng cách pha
    design spacing
    khoảng cách quy hoạch
    double spacing
    khoảng cách gấp đôi
    double spacing
    khoảng cách kép
    fin spacing
    khoảng cách cánh tản nhiệt
    fin spacing
    khoảng cách giữa các cánh
    geocentric spacing
    khoảng cách địa tầm
    geocentric spacing
    khoảng cách tâm địa cầu
    girder spacing
    khoảng cách giữa các dầm
    groove spacing
    khoảng cách rãnh (đĩa hát)
    increase paragraph spacing
    tăng khoảng cách giữa các đoạn
    inter-carrier spacing
    khoảng cách giữa sóng mang
    letter spacing
    khoảng cách các chữ
    line spacing
    khoảng cách giữa các dòng
    longitudinal spacing of the web reinforcement
    khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm
    message spacing
    khoảng cách tin báo
    minimum spacing
    khoảng cách tối thiểu
    modular spacing
    khoảng cách cơ bản
    modular spacing
    khoảng cách đơn thể
    nail spacing
    khoảng cách đóng đinh
    nominal spacing
    khoảng cách danh định
    Normal Font Spacing
    khoảng cách phông chữ bình thường
    open spacing
    sự xếp khoảng cách lớn
    orbital spacing
    khoảng cách quỹ đạo
    pel spacing
    khoảng cách điểm
    phase spacing
    khoảng cách pha
    planning spacing
    khoảng cách quy hoạch
    proportional spacing mechanism
    cơ cấu tạo khoảng cách tỉ lệ (giữa các ký tự)
    rebar spacing
    khoảng cách giữa cốt thép
    rib spacing
    khoảng cách giữa các sường
    rivet spacing
    khoảng cách đinh tán
    rivet spacing
    khoảng cách giữa đinh tán
    row spacing
    khoảng cách giữa hai hàng
    safe spacing (ofa ground station)
    khoảng cách an toàn (của trạm trên Mặt đất)
    Select character spacing (SCS)
    chọn khoảng cách giữa các ký tự
    single spacing
    khoảng cách dòng đơn
    spacing factor
    hệ số khoảng cách
    spacing of buildings
    khoảng cách (tối thiểu cho phép) giữa 2 ngôi nhà
    spacing of reinforcement
    khoảng cách giữa cốt thép
    spacing of stations
    khoảng cách giữa các đài (trạm)
    spacing of stirrups
    khoảng cách giữa cốt đai
    spacing of trusses
    khoảng cách giữa giàn
    spacing of wells
    khoảng cách giếng
    spacing source
    việc bố trí khoảng cách (pha)
    station spacing
    khoảng cách đặt trạm
    stirrup spacing
    khoảng cách giữa cốt đai
    strengthening rings spacing
    khoảng cách vành xiết
    tie spacing
    khoảng cách tà vẹt
    timber spacing
    khoảng cách tà vẹt
    to change the spacing between icons
    thay đổi khoảng cách giữa các biểu tượng
    track spacing
    khoảng cách hai tuyến
    track spacing
    khoảng cách rãnh
    train spacing
    khoảng cách đoàn tàu
    truss spacing
    khoảng cách các giàn
    truss spacing
    khoảng cách cách các giàn
    truss spacing
    khoảng cách giữa giàn
    tube spacing
    khoảng cách giữa các ống (nồi hơi và lò ống)
    tube spacing
    khoảng cách giữa ống
    variable spacing
    khoảng cách biến đổi
    vertical line spacing
    khoảng cách dòng theo chiều dọc
    khoảng tách (giữa các phương tiện)
    độ chặt
    close spacing
    độ chặt cao (đá mài)
    grain spacing
    độ chặt (đá mài)
    độ gián cách hạt (đá mài)
    giãn cách
    character spacing
    giãn cách ký tự
    constant spacing
    giãn cách không đổi
    decrease paragraph spacing
    giảm giãn cách đoạn
    letter spacing
    sự chỉnh gián cách chữ
    line spacing
    giãn cách dòng
    line spacing
    giãn cách đường
    proportional spacing
    giãn cách theo tỉ lệ
    pulse spacing
    giãn cách xung
    scale spacing
    giãn cách độ chia
    Select Line Spacing
    chọn giãn cách dòng
    Select Reverse Spacing (SRS)
    chọn giãn cách ngược
    Select Vertical spacing (SVS)
    chọn giãn cách theo chiều thẳng đứng
    Set Line Spacing (SLS)
    lập giãn cách dòng
    signal spacing
    gián cách tín hiệu
    WordArt Character Spacing
    giãn cách ký tự wordart
    giãn cách dòng
    Select Line Spacing
    chọn giãn cách dòng
    Set Line Spacing (SLS)
    lập giãn cách dòng
    phân bố
    sự sắp đặt
    tầm nhìn thấy
    tầm nhìn xa

    Kinh tế

    sự để cách
    proportional spacing
    sự để cách ký tự theo tỉ lệ
    sự xếp đặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X