-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ở về một phía; một bên, đơn phương===== ::unilateral contract ::hợp đồng ràng...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ju:ni´lætərəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước::sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====về một bên=====+ | __TOC__- + |}- == Y học==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====về một bên=====- =====một bên=====+ === Y học===- + =====một bên=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====địa phương==========địa phương=====Dòng 39: Dòng 31: ::[[unilateral]] [[inheritance]]::[[unilateral]] [[inheritance]]::di truyền một chiều::di truyền một chiều- =====một phía=====+ =====một phía=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Performed by or affecting only one person or party(unilateral disarmament; unilateral declaration ofindependence).==========Performed by or affecting only one person or party(unilateral disarmament; unilateral declaration ofindependence).=====22:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Ở về một phía; một bên, đơn phương
- unilateral contract
- hợp đồng ràng buộc một bên
- unilateral repudiation of a treaty
- sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
một chiều
- unilateral conductor
- vật dẫn điện một chiều
- unilateral constraint
- sự liên kết một chiều
- unilateral inheritance
- di truyền một chiều
Tham khảo chung
- unilateral : National Weather Service
- unilateral : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ