• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">klæm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">klæm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 27: Dòng 23:
    ::(từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại
    ::(từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====con ngao=====
    =====con ngao=====
    -
    =====sò=====
    +
    =====sò=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clam clam] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clam clam] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    00:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /klæm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con trai ( Bắc-Mỹ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc
    (từ lóng) một đô-la
    as happy as a clam (at high tide)
    sướng rơn
    to be as close as a clam
    (thông tục) câm như hến

    Nội động từ

    Bắt trai sò
    Dính chặt, bám chặt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câm như hến
    to clamp up
    (từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con ngao
    Tham khảo
    • clam : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.
    N.
    Any bivalve mollusc, esp. the edible N.American hard or round clam (Mercenaria mercenaria) or the softor long clam (Mya arenaria).
    Colloq. a shy or withdrawnperson.
    V.intr. (clammed, clamming) 1 dig for clams.
    (foll. by up) colloq. refuse to talk. [16th c.: app. f. clam aclamp]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X