-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'geizjəs</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´gæsiəs</font>'''/==========/'''<font color="red">´gæsiəs</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(thuộc) thể khí==========(thuộc) thể khí=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====giống khí=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giống khí=====+ === Kỹ thuật chung ========chứa khí==========chứa khí=====::[[gaseous]] [[air]]::[[gaseous]] [[air]]Dòng 40: Dòng 35: ::[[gaseous]] [[waste]]::[[gaseous]] [[waste]]::chất thải dạng khí::chất thải dạng khí- =====thể khí=====+ =====thể khí=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gaseous gaseous] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gaseous gaseous] : Chlorine Online- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Of or like gas.==========Of or like gas.==========Gaseousness n.==========Gaseousness n.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]01:43, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dạng khí
- gaseous active medium
- môi trường hoạt động dạng khí
- gaseous air
- không khí dạng khí
- gaseous combustion product
- sản phẩm cháy dạng khí
- gaseous dielectric
- điện môi (dạng) khí
- gaseous fuel
- nhiên liệu dạng khí
- gaseous insulant
- chất cách điện dạng khí
- gaseous waste
- chất thải dạng khí
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ