-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'givn</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'givən</font>'''/==========/'''<font color="red">'givən</font>'''/=====Dòng 30: Dòng 26: ::căn cứ vào những sự kiện như vậy, tôi tin chắc rằng chính phủ bù nhìn sẽ phải nhượng bộ dân chúng mà thôi::căn cứ vào những sự kiện như vậy, tôi tin chắc rằng chính phủ bù nhìn sẽ phải nhượng bộ dân chúng mà thôi- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đang xét=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đang xét=====- =====đã cho=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====đã cho=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=given given] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=given given] : Chlorine Online- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Stated, accepted, agreed(-upon), delineated, confirmed,noted, affirmed, specified, settled, set, (pre)arranged,preordained, foreordained: You must solve the problem using thegiven information.==========Stated, accepted, agreed(-upon), delineated, confirmed,noted, affirmed, specified, settled, set, (pre)arranged,preordained, foreordained: You must solve the problem using thegiven information.=====Dòng 53: Dòng 47: =====Assumption, donn‚e; fact, certainty, reality, actuality,gospel, the truth: Can we accept her interest in the job as agiven?==========Assumption, donn‚e; fact, certainty, reality, actuality,gospel, the truth: Can we accept her interest in the job as agiven?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====02:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Stated, accepted, agreed(-upon), delineated, confirmed,noted, affirmed, specified, settled, set, (pre)arranged,preordained, foreordained: You must solve the problem using thegiven information.
Presupposed, assumed, understood,postulated, premised, conceded, acknowledged, allowed: I thinkwe can take her honesty as given.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ