• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔmpitənt</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'kɔmpitənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 16:
    ::tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được
    ::tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đủ khả năng tải=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đủ khả năng tải=====
    -
    =====có công hiệu=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====có công hiệu=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=competent competent] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=competent competent] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====thông thạo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====thông thạo=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có hiệu lực=====
    =====có hiệu lực=====
    -
    =====có thẩm quyền=====
    +
    =====có thẩm quyền=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Adequate, suitable, sufficient, satisfactory,acceptable, all right, Colloq OK or okay: Colquhon will make acompetent bureau chief.=====
    =====Adequate, suitable, sufficient, satisfactory,acceptable, all right, Colloq OK or okay: Colquhon will make acompetent bureau chief.=====
    =====Qualified, fit, capable, proficient,able, prepared: Do you really think that fellow Johnsoncompetent to write a dictionary?=====
    =====Qualified, fit, capable, proficient,able, prepared: Do you really think that fellow Johnsoncompetent to write a dictionary?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====A (usu. foll. by to + infin. or for) or adequatelyqualified or capable (not competent to drive). b effective (acompetent batsman).=====
    =====A (usu. foll. by to + infin. or for) or adequatelyqualified or capable (not competent to drive). b effective (acompetent batsman).=====

    02:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'kɔmpitənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi
    is he competent for that sort of work?
    hắn ta có đủ khả năng làm công việc đó không?
    (pháp lý) có thẩm quyền
    this shall be put before the competent court
    việc đó sẽ được đưa ra trước toà án có thẩm quyền giải quyết
    Có thể cho phép được, tuỳ ý
    it was competent to him to refuse
    tuỳ ý nó muốn từ chối cũng được

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đủ khả năng tải

    Hóa học & vật liệu

    có công hiệu
    Tham khảo

    Xây dựng

    thông thạo

    Kỹ thuật chung

    có hiệu lực
    có thẩm quyền

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Adequate, suitable, sufficient, satisfactory,acceptable, all right, Colloq OK or okay: Colquhon will make acompetent bureau chief.
    Qualified, fit, capable, proficient,able, prepared: Do you really think that fellow Johnsoncompetent to write a dictionary?

    Oxford

    Adj.
    A (usu. foll. by to + infin. or for) or adequatelyqualified or capable (not competent to drive). b effective (acompetent batsman).
    Law (of a judge, court, or witness)legally qualified or qualifying.
    Competently adv. [ME f. OFcompetent or L competent- (as COMPETE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X