-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kən'dem</font>'''/==========/'''<font color="red">kən'dem</font>'''/=====Dòng 31: Dòng 27: *Ving: [[condemning]]*Ving: [[condemning]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====kết án=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kết án=====+ === Kỹ thuật chung ========loại bỏ==========loại bỏ=====- =====thải=====+ =====thải=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bỏ đi==========bỏ đi=====- =====thải đi=====+ =====thải đi=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=condemn condemn] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=condemn condemn] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Censure, blame, criticize, remonstrate with or against,denounce, disparage, reproach, rebuke, reprove, scold,reprimand, upbraid: The council was condemned for failing toprovide adequate health care. 2 convict, find guilty; sentence,doom: The judge condemned them to twenty years imprisonment.==========Censure, blame, criticize, remonstrate with or against,denounce, disparage, reproach, rebuke, reprove, scold,reprimand, upbraid: The council was condemned for failing toprovide adequate health care. 2 convict, find guilty; sentence,doom: The judge condemned them to twenty years imprisonment.==========Usually, condemned. doomed, damned, destined, fated, ordained,foreordained; consigned: He has been condemned to wanderforever.==========Usually, condemned. doomed, damned, destined, fated, ordained,foreordained; consigned: He has been condemned to wanderforever.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Express utter disapproval of; censure (was condemnedfor his irresponsible behaviour).==========Express utter disapproval of; censure (was condemnedfor his irresponsible behaviour).=====02:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A find guilty; convict. b(usu. foll. by to) sentence to (a punishment, esp. death). cbring about the conviction of (his looks condemn him).
(usu. foll. by to) doom or assign (to something unwelcome orpainful) (condemned to spending hours at the kitchen sink).
Condemnable adj. condemnation n.condemnatory adj. [ME f. OF condem(p)ner f. L condemnare (ascom-, damnare damn)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ