• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'grænjulə</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'grænjulə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Có hột=====
    =====Có hột=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hạt (nhỏ)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====hạt (nhỏ)=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://foldoc.org/?query=granular granular] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=granular granular] : Foldoc
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hình hột=====
    =====hình hột=====
    =====có dạng hạt=====
    =====có dạng hạt=====
    -
    =====như hạt=====
    +
    =====như hạt=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====thuộc hạt nhỏ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====thuộc hạt nhỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dạng hạt=====
    =====dạng hạt=====
    ::[[granular]] [[activated]] [[alumina]]
    ::[[granular]] [[activated]] [[alumina]]
    Dòng 62: Dòng 54:
    ::[[granular]] [[soils]]
    ::[[granular]] [[soils]]
    ::đất dạng hạt
    ::đất dạng hạt
    -
    =====hạt=====
    +
    =====hạt=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Grainy, granulated, particulate, comminuted, gravelly,sandy, gritty: The sauce was somewhat granular and tasted toostrongly of nutmeg.=====
    =====Grainy, granulated, particulate, comminuted, gravelly,sandy, gritty: The sauce was somewhat granular and tasted toostrongly of nutmeg.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of or like grains or granules.=====
    =====Of or like grains or granules.=====

    02:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'grænjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hột, hình hột, như hột
    Có hột

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hạt (nhỏ)
    Tham khảo

    Xây dựng

    hình hột
    có dạng hạt
    như hạt

    Y học

    thuộc hạt nhỏ

    Kỹ thuật chung

    dạng hạt
    granular activated alumina
    nhôm hoạt tính dạng hạt
    granular activated alumina
    nhôm oxit hoạt tính dạng hạt
    granular corneal dystrophy
    loạn dưỡng dạng hạt
    granular desiccant
    vật liệu sấy dạng hạt
    granular filer
    chất độn dạng hạt
    granular fracture
    mặt gãy dạng hạt
    granular fracture
    mặt gẫy dạng hạt
    granular fracture
    vết vỡ dạng hạt
    granular ice
    đá dạng hạt
    granular insulating material
    vật liệu cách nhiệt dạng hạt
    granular material
    vật liệu dạng hạt
    granular materials
    đất dạng hạt
    granular rock
    đá dạng hạt
    granular soils
    đất dạng hạt
    hạt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Grainy, granulated, particulate, comminuted, gravelly,sandy, gritty: The sauce was somewhat granular and tasted toostrongly of nutmeg.

    Oxford

    Adj.
    Of or like grains or granules.
    Having a granulatedsurface or structure.
    Granularity n. granularly adv. [LLgranulum GRANULE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X