-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, cùng hình dáng===== =====(toán học) đồng d...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´similə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: =====( số nhiều) những vật giống nhau==========( số nhiều) những vật giống nhau=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đồng dạng, tương tự=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đồng dạng, tương tự=====+ === Kỹ thuật chung ========đồng dạng==========đồng dạng=====::[[essentially]] [[similar]]::[[essentially]] [[similar]]Dòng 71: Dòng 65: ::[[similar]] [[triangles]]::[[similar]] [[triangles]]::các tam giác đồng dạng::các tam giác đồng dạng- =====giống=====+ =====giống=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Like, almost identical, comparable, equivalent, nearlythe same; alike: That brooch is similar to the one I bought formy mother. The two may be similar, but they are not the same. 2be similar to. resemble, be like, correspond to, comparefavourably with: This letter is very similar to the one Ireceived yesterday.==========Like, almost identical, comparable, equivalent, nearlythe same; alike: That brooch is similar to the one I bought formy mother. The two may be similar, but they are not the same. 2be similar to. resemble, be like, correspond to, comparefavourably with: This letter is very similar to the one Ireceived yesterday.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Like, alike.==========Like, alike.=====04:00, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng dạng
- essentially similar
- đồng dạng cốt yếu
- similar conics
- conic đồng dạng
- similar curves
- các đường đồng dạng
- similar curves
- đường đồng dạng
- similar ellipsoids
- các elipsoit đồng dạng
- similar ellipsoids
- các elipxoit đồng dạng
- similar figures
- hình đồng dạng
- similar figures
- các hình đồng dạng
- similar fold
- nếp uốn đồng dạng
- similar fractions
- các phân số đồng dạng
- similar matrices
- các ma trận đồng dạng
- similar matrix
- các ma trận đồng dạng
- similar polygons
- các đa giác đồng dạng
- similar quadratics
- các quađric đồng dạng
- similar quadrics
- các quadric đồng dạng
- similar region
- miền đồng dạng
- similar solids
- cố thể đồng dạng
- similar solids
- những vật rắn đồng dạng
- similar terms
- các số hạng đồng dạng
- similar terms
- số hạng đồng dạng
- similar triangles
- các tam giác đồng dạng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Like, almost identical, comparable, equivalent, nearlythe same; alike: That brooch is similar to the one I bought formy mother. The two may be similar, but they are not the same. 2be similar to. resemble, be like, correspond to, comparefavourably with: This letter is very similar to the one Ireceived yesterday.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ