-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Luống cày===== =====Nếp nhăn===== =====Đường rẽ nước (tàu thuỷ)===== =====Vết xe===...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'fʌrou</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==11:41, ngày 12 tháng 7 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
luống
- furrow drainage
- sự thoát nước theo luống
- furrow irrigation
- tưới theo luống (cày)
- irrigation furrow
- sự tưới theo luống
luồng
- furrow drainage
- sự thoát nước theo luống
- furrow irrigation
- tưới theo luống (cày)
- irrigation furrow
- sự tưới theo luống
rãnh
- contour furrow
- rãnh cày theo hướng
- genital furrow
- rãnh sinh dục
- gluteal furrow
- rãnh mông
- irrigation furrow
- rãnh tưới tiêu
- irrigation water furrow
- rãnh tưới tiêu
- outflow furrow
- rãnh nước ra
- slide furrow
- rãnh trượt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Groove, channel, rut, trench, track, ditch, gutter,trough, fosse, fissure, sulcus, sulcation, flute, score, cut,gash, scratch, line; wrinkle, crease, corrugation, crow's-feet,Technical sulcus: He can't even plough a straight furrow. Thefurrows in his brow come from worry.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ