-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Templet.jpg|200px|Tấm khuôn, dưỡng]]+ =====Tấm khuôn, dưỡng=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========tấm thử==========tấm thử=====Dòng 63: Dòng 67: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=templet templet] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=templet templet] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=templet templet] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=templet templet] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:21, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dưỡng
- angle templet
- dưỡng góc
- arm support of templet
- cần đỡ dưỡng
- copy milling templet
- dưỡng phay chép hình
- copying templet
- dưỡng chép hình
- outline templet
- dưỡng đường viền
- outline templet
- dưỡng thép hình phẳng
- pass templet
- dưỡng (rãnh) cán
- ridge templet
- dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái
- sweep templet
- dưỡng làm khuôn
- testing with templet
- sự kiểm bằng dưỡng
- thread templet
- dưỡng ren
- tongue templet
- dưỡng ghi (xe lửa)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ