-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự xử lý, sự gia công, sự ngâm tẩm, sự nhiệtluyện, sự điều trị=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========khảo luận==========khảo luận=====Dòng 79: Dòng 82: [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:27, ngày 24 tháng 9 năm 2008
- /'tri:tmənt/
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Often, treatment of. behaviour (towards), conduct(towards), action (towards), handling (of), care (of),management (of), dealing(s) (with), manipulation (of), reception(of); usage (of): I am not accustomed to such rude treatment.Your treatment of our customers must be more courteous, MissDavidson. 2 therapy, care, curing, remedying, healing: Theyreceived extensive medical treatment for the injuries they hadsustained.
Tham khảo chung
- treatment : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ