-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====độ chính xác, độ đồng trục, độ song song=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========chân lý==========chân lý=====Dòng 59: Dòng 62: =====Truthless adj. [OEtriewth, treowth (as TRUE)]==========Truthless adj. [OEtriewth, treowth (as TRUE)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
(pl. truths) 1 the quality or a state of being true ortruthful (doubted the truth of the statement; there may be sometruth in it).
A what is true (tell us the whole truth; thetruth is that I forgot). b what is accepted as true (one of thefundamental truths).
Truthless adj. [OEtriewth, treowth (as TRUE)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ