• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 32: Dòng 32:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) trống, rỗng, khuyết=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====trống, rỗng, tự do=====
    =====trống, rỗng, tự do=====
    Dòng 81: Dòng 84:
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:32, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'veikənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trống, rỗng
    a vacant space
    khoảng trống
    Bỏ không, trống
    a vacant room
    căn phòng bỏ không
    a vacant seat
    ghế trống
    Khuyết, thiếu
    to apply for a vacant post
    xin vào làm ở chỗ khuyết
    Rảnh rỗi (thì giờ)
    vacant hours
    những giờ rảnh rỗi
    Trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
    the vacant mind
    đầu óc trống rỗng
    a vacant stare
    cái nhìn lỡ đãng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) trống, rỗng, khuyết

    Toán & tin

    trống, rỗng, tự do

    Xây dựng

    chưa được xây dựng

    Kỹ thuật chung

    khuyết
    rỗng
    trống rỗng
    tự do

    Kinh tế

    bỏ không
    vacant land tax
    thuế đất bỏ không
    vacant possession
    đất chiếm hữu bỏ không
    vacant possession
    nhà bỏ không
    rảnh rỗi
    thiếu
    trống
    situations vacant
    cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm)
    trống trải
    Tham khảo
    • vacant : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Empty, void, hollow, unoccupied, untenanted,uninhabited, abandoned, deserted: The house remained vacant allsummer.
    Blank, expressionless, deadpan, empty, vacuous, dull,absent-minded, inane, uncomprehending, fatuous, unaware: Afterthe accident, she would just sit, for hours on end, with avacant look on her face. 3 unoccupied, free, unused, unutilized,spare, extra, idle, unfilled, unengaged, unspoken for: Thedoctor has a vacant hour tomorrow at ten and could see you then.

    Oxford

    Adj.
    Not filled or occupied; empty.
    Not mentally active;showing no interest (had a vacant stare).
    Vacantly adv. [ME f. OF vacant or L vacare(as VACATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X