-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====tương tự=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) tương tự, đồng dạng==========(adj) tương tự, đồng dạng=====Dòng 88: Dòng 91: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=similar similar] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=similar similar] : National Weather Service*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=similar similar] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=similar similar] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]12:39, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng dạng
- essentially similar
- đồng dạng cốt yếu
- similar conics
- conic đồng dạng
- similar curves
- các đường đồng dạng
- similar curves
- đường đồng dạng
- similar ellipsoids
- các elipsoit đồng dạng
- similar ellipsoids
- các elipxoit đồng dạng
- similar figures
- hình đồng dạng
- similar figures
- các hình đồng dạng
- similar fold
- nếp uốn đồng dạng
- similar fractions
- các phân số đồng dạng
- similar matrices
- các ma trận đồng dạng
- similar matrix
- các ma trận đồng dạng
- similar polygons
- các đa giác đồng dạng
- similar quadratics
- các quađric đồng dạng
- similar quadrics
- các quadric đồng dạng
- similar region
- miền đồng dạng
- similar solids
- cố thể đồng dạng
- similar solids
- những vật rắn đồng dạng
- similar terms
- các số hạng đồng dạng
- similar terms
- số hạng đồng dạng
- similar triangles
- các tam giác đồng dạng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Like, almost identical, comparable, equivalent, nearlythe same; alike: That brooch is similar to the one I bought formy mother. The two may be similar, but they are not the same. 2be similar to. resemble, be like, correspond to, comparefavourably with: This letter is very similar to the one Ireceived yesterday.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ