-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bộ phận dập tắt lửa===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====máy dậ...)
So với sau →19:29, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộ dập lửa
Giải thích EN: An assembly of screens, perforated plates, or metal-gauze packing affixed to the breather vent on a flammable-product storage tank.
Giải thích VN: Một bộ màn chắn, đĩa có khoan lỗ, hoặc đệm kín bằng lưới kim loại được gắn vào cửa ống thông hơi trên két chứa các sản phẩm dễ bắt lửa.
Tham khảo chung
- flame arrester : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ