-
(đổi hướng từ Screens)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bình phong
- color screen
- bình phong màu
- curtain screen
- bình phong (trong) màn
- folding screen
- bình phong gấp folding
- full screen
- toàn bình phong
- full-screen application
- ứng dụng toàn-bình phong
- graphic screen
- bình phong đồ họa
- image screen
- bình phòng (cho) ảnh
- monitor screen
- bình phong theo dõi
- picture screen
- bình phong hình
- preview screen
- tiên duyệt bình phong
lưới
- bar screen
- lưới thanh thép
- blue screen-grid
- lưới chắn xanh lơ
- coarse screen
- lưới chắn thô
- coarse screen
- lưới chắn thưa
- coarse screen
- lưới in thô
- coarse screen
- lưới in thưa
- color screen
- lưới chắn màu
- colour screen
- lưới chắn màu
- core screen
- lưới chắn lõi cát
- discharge box for the mud screen
- hộp giảm tải cho tấm lưới lọc bùn
- filter screen
- lưới lọc
- filtering screen
- lưới lọc
- fine screen
- lưới mịn
- fire screen
- lưới chắn lửa
- fish screen
- lưới chắn cá
- halftone screen
- màn lưới nửa tông
- hand screen printing
- sự in lưới bằng tay
- hand screen printing
- sự in lưới thủ công
- intake screen
- lưới lấy nước vào
- manually cleaned sewage screen
- dọn sạch lưới chắn rác bằng tay
- oil pump screen
- lưới lọc bơm dầu
- oil screen
- lưới lọc dầu
- protecting screen
- lưới bảo vệ
- protective screen
- lưới bảo vệ
- protective screen for cathode ray tubes
- lưới bảo vệ chống tia catôt
- red screen grid
- lưới màn hình đỏ
- screen cage
- lồng lưới (thiết bị gia công chất dẻo)
- screen capacity
- năng suất lưới
- screen cleaner
- lưỡi chắn cát
- screen cleaner
- lưỡi chắn rác
- screen filter
- lưới lọc
- screen grid
- lưới (chắn) màn hình
- screen grid
- lưới chắn
- screen grid
- lưới chắn (đèn điện tử)
- screen grid tube
- đèn có lưới chắn
- screen panel
- tấm lưới chắn
- screen panel
- tấm lưới che
- screen pattern
- mẫu hình lưới chắn
- screen printing
- sự in lưới
- screen printing machine
- máy in lưới
- screen rake
- cái vớt rác (của lưới chắn rác)
- screen strainer
- bộ lọc kiểu lưới
- screen strainer
- lưới lọc
- screen water filter
- bể lọc nước kiểu lưới
- screen-protected
- bảo vệ bằng lưới
- screen-protected
- chắn bằng lưới
- screen-protected
- được che lưới
- screen-protected machine
- máy có lưới bảo vệ
- shower screen
- lưới bầu tưới
- shower screen
- lưới gương sen
- silk screen
- lưới tơ (để in hoa)
- silk screen printing
- sự in lưới tơ
- trash screen
- lưới ngăn mảnh vụn
- underlaying fabric screen
- lưới cửa chắn
- underlaying fabric screen
- lưới đệm
- window screen
- cửa lưới,
- wire screen
- lưới dây
lưới chắn
- blue screen-grid
- lưới chắn xanh lơ
- coarse screen
- lưới chắn thô
- coarse screen
- lưới chắn thưa
- color screen
- lưới chắn màu
- colour screen
- lưới chắn màu
- core screen
- lưới chắn lõi cát
- fire screen
- lưới chắn lửa
- fish screen
- lưới chắn cá
- manually cleaned sewage screen
- dọn sạch lưới chắn rác bằng tay
- screen cleaner
- lưỡi chắn cát
- screen cleaner
- lưỡi chắn rác
- screen grid
- lưới (chắn) màn hình
- screen grid
- lưới chắn (đèn điện tử)
- screen grid tube
- đèn có lưới chắn
- screen panel
- tấm lưới chắn
- screen pattern
- mẫu hình lưới chắn
- screen rake
- cái vớt rác (của lưới chắn rác)
màn chắn
- acoustic screen
- màn chắn âm
- adjustable screen
- màn chắn điều chỉnh được
- bead screen
- màn chắn dạng hạt
- choir screen
- màn chắn đội hợp xuống
- choir screen
- màn chắn đội hợp xướng
- clear-view screen
- màn chắn nhìn rõ
- color screen
- màn chắn màu
- colour screen
- màn chắn màu
- dust screen
- màn chắn bụi
- electromagnetic screen
- màn chắn điện từ
- electrostatic screen
- màn chắn tĩnh điện
- Faraday screen
- màn chắn Faraday
- fire screen
- màn chắn lửa
- fire screen
- màn chắn lửa, tấm chắn lửa
- fish screen
- màn chắn cá
- insulation screen
- màn chắn cách điện
- masking screen
- hiệu ứng màn chắn
- safety screen
- màn chắn an toàn
- screen angle
- góc màn chắn
- screen holder
- giá đỡ màn chắn
- screen, dust
- màn chắn bụi
- sound screen
- màn chắn âm thanh
- static screen
- màn chắn tĩnh điện
màn hình
- accelerating screen
- màn hình tăng tốc
- alternate screen size
- kích thước màn hình thay thế
- ANSI screen control
- kiểm soát màn hình theo ANSI
- big screen display
- màn hình cỡ lớn
- black screen
- màn hình đen
- cathode screen
- màn hình ống tia catot
- cathode-ray screen
- màn hình tia catot
- change colors screen
- màn hình đổi màu
- close Full Screen button
- nút đóng chọn màn hình
- computer screen
- màn hình máy tính
- copy screen mode
- chế độ sao chép màn hình
- copyright screen
- màn hình bản quyền
- cue screen
- màn hình điều khiển
- dark trace screen
- màn hình vệt tối
- data entry screen
- màn hình nhập dữ liệu
- double screen
- màn hình kép
- eighty-column screen
- màn hình tám mươi cột
- EL screen (electroluminescentscreen)
- màn hình EL
- electroluminescent screen
- màn hình huỳnh quang
- electroluminescent screen (ELscreen)
- màn hình điện phát quang
- electromagnetic screen
- màn hình điện từ
- electrostatic screen
- màn hình tĩnh điện
- flat (screen) display
- màn hình phẳng
- flat screen
- màn hình phẳng
- FSP full-screen processing
- sự xử lý toàn màn hình
- full screen application
- ứng dụng toàn màn hình
- full screen editing
- sự biên tập toàn màn hình
- full screen editing
- sự soạn thảo toàn màn hình
- full screen editor
- bộ soạn thảo toàn màn hình
- full screen editor
- hê soạn thảo toàn màn hình
- Full Screen Editor (FSE)
- bộ biên tập màn hình đầy đủ
- full screen field naming
- sự đặt tên trường toàn màn hình
- full screen form
- dạng toàn màn hình
- full screen processing (FSP)
- sự xử lý toàn màn hình
- full-screen mode
- chế độ toàn màn hình
- full-screen panel
- bảng toàn màn hình
- full-screen window
- cửa sổ toàn màn hình
- GO screen (graph-oriented screen)
- màn hình định hướng đồ họa
- graphics-oriented screen (GOscreen)
- màn hình định hướng đồ họa
- help screen
- màn hình chỉ dẫn
- help screen
- màn hình hướng dẫn
- help screen
- màn hình trợ giúp
- high-brightness screen
- màn hình độ chói cao
- ink screen
- màn hình mực
- input screen
- màn hình nhập
- input screen
- màn hình vào dữ liệu
- large-screen display
- màn hình ảnh rộng
- logo screen
- màn hình logo
- long-persistence screen
- màn hình lưu sáng lâu
- LSD (large-screen display)
- màn hình ảnh rộng
- magnetic screen
- màn hình từ
- menu screen
- màn hình menu
- menu screen
- màn hình trình đơn
- navigation screen
- màn hình điều hành
- on-screen
- hiện trên màn hình
- on-screen (a-no)
- trên màn hình
- on-screen menu
- menu trên màn hình
- on-screen menu
- trình dẫn trên màn hình
- on-screen message
- thông báo trên màn hình
- opening screen
- màn hình mở
- panoramic display screen
- màn hình hiện toàn cảnh
- phosphor screen
- màn hình huỳnh quang
- phosphor screen
- màn hình lân quang
- Print Screen key
- phím Print Screen (in trang màn hình)
- PrinSc (printscreen)
- phím PrinScreen (in trang màn hình)
- radar screen
- màn hình rada
- radar screen
- màn hình rađa
- raster screen
- màn hình quét mành
- read screen
- màn hình đọc
- reading screen
- màn hình để đọc
- red screen grid
- lưới màn hình đỏ
- RGB screen
- màn hình RGB
- Screen (videodisplay) (SCRN)
- màn hình (hiển thị video)
- screen address
- địa chỉ màn hình
- screen angle
- góc màn hình
- screen attribute byte
- byte thuộc tính màn hình
- screen base
- nền màn hình (phát quang)
- screen blanker
- chương trình xóa màn hình
- screen buffer
- bộ đệm màn hình
- screen capture
- bắt màn hình
- screen capture
- cắt màn hình
- screen capture
- chụp ảnh màn hình
- screen capture
- chụp màn hình
- screen coordinates
- các tọa độ màn hình
- screen copy
- bản sao màn hình
- screen definition facility
- phương tiện định nghĩa màn hình
- screen definition facility (SDF)
- chương trình định nghĩa màn hình
- screen design aid (SDA)
- trợ giúp thiết kế màn hình
- screen dump
- in màn hình
- screen dump
- sổ màn hình
- screen dump
- sự kết xuất màn hình
- screen dump
- sự xổ màn hình
- screen editor
- bộ soạn thảo màn hình
- screen editor
- trình soạn màn hình
- screen elements
- các phần tử màn hình
- screen filter
- bộ lọc màn hình
- screen flicker
- rung màn hình
- screen flicker
- sự rung màn hình
- screen font
- font chữ màn hình
- screen font
- phông chữ màn hình
- screen format
- khuôn màn hình
- screen format
- dạng màn hình
- screen format
- sự định dạng màn hình
- screen generator
- bộ sinh màn hình
- screen grabber
- bộ đoạt màn hình
- screen graphics
- màn hình đồ họa
- screen grid
- lưới (chắn) màn hình
- screen image
- ảnh màn hình
- screen image buffer
- bộ đệm ảnh màn hình
- screen image buffer
- bộ đệm hình ảnh màn hình
- screen item
- mục trên màn hình
- screen items
- các mục trên màn hình
- screen locking
- khóa màn hình
- screen management
- sự quản trị màn hình
- screen memory
- bộ nhớ màn hình
- screen pointing device
- thiết bị trỏ màn hình
- screen reader
- thiết bị đọc màn hình
- screen refresh
- làm tươi màn hình
- screen resolution
- độ phân giải màn hình
- screen save
- bảo vệ màn hình
- screen save
- tiết kiệm màn hình
- screen saver
- lưu màn hình khi nghỉ
- screen saver
- trình bảo vệ màn hình
- screen saver
- trình tiết kiệm màn hình
- screen space
- không gian màn hình
- screen space
- tọa độ màn hình
- screen status area
- vùng trạng thái màn hình
- screen symbol
- biểu tượng màn hình
- screen symbol
- ký hiệu màn hình
- screen-oriented interface
- giao diện hướng màn hình
- SDA (screendesign aid)
- trợ giúp thiết kế màn hình
- SDF (screendefinition facility)
- chương trình định nghĩa màn hình
- split screen
- màn hình nhiều ô
- split screen
- màn hình phân chia
- split screen
- màn hình phân khoảng
- split screen
- màn hình phân khoảnh
- standard screen
- màn hình chuẩn
- startup screen
- màn hình khởi động
- storage screen
- màn hình nhớ
- terminal screen
- màn hình đầu cuối
- terminal screen
- màn hình thiết bị cuối
- text screen
- màn hình văn bản
- title screen
- màn hình tiêu đề
- touch screen
- màn hình cảm giác
- touch screen
- màn hình chạm
- touch screen
- màn hình nhạy xúc giác
- touch screen
- màn hình sờ
- touch screen
- màn hình tiếp xúc
- touch screen
- màn hình xúc giác
- touch sensitive screen
- màn hình cảm giác
- touch sensitive screen
- màn hình chạm
- touch sensitive screen
- màn hình sờ
- touch-sensitive screen
- màn hình nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive screen
- màn hình nhạy xúc giác
- touch-sensitive screen
- màn hình xúc giác
sàng
- adjustable screen
- cái sàng điều chỉnh (được)
- circular-vibrating screen
- sàng lắc vòng
- classifying screen
- cái sàng phân loại
- classifying screen
- sàng phân loại
- coal screen
- máy sàng than
- coarse screen
- sàng lỗ to
- coarse screen
- sàng thô
- conical screen
- cái sàng hình côn
- depulping screen
- sàng khử bùn
- depulping screen
- sàng khử cặn
- desliming screen
- sàng khử bùn
- desliming screen
- sàng khử cặn
- disc screen
- sàng kiểu đĩa
- double-deck screen
- sàng hai tầng
- draining screen
- sàng khử nước
- draining screen
- sàng làm róc nước
- dutch screen
- sàng cong
- eccentric-type vibrating screen
- sàng rung kiểu lệch tâm
- endless belt screen
- sàng dây (vô tận)
- filter screen
- sàng lọc
- filtering screen
- sàng lọc
- fine screen
- sàng lỗ bé
- fine screen
- sàng lỗ nhỏ
- fine screen
- sàng mắt nhỏ
- fine screen
- sàng mịn
- fixed screen
- sàng cố định
- flat screen
- sàng phẳng
- four-deck screen
- sàng 4 tầng
- grading screen
- sàng phân loại
- gravel screen
- máy sàng sỏi
- horizontal screen
- sàng nằm ngang
- impact screen
- cái sàng lắc (va đập)
- impact screen
- máy sàng kiểu va đập
- impact screen
- sàng rung
- impact screen
- sàng rung va đập
- impact screen
- sàng va đập
- inertia screen
- sàng quán tính
- jigging screen
- cái sàng rung
- jugging screen
- sàng đãi (quặng)
- long-persistence screen
- màn hình lưu sáng lâu
- movable screen
- sàng di động
- multideck screen
- sàng nhiều tầng
- non-blinding screen
- sàng chống bịt lỗ
- non-clogging screen
- sàng không bị tắc
- nut-sizing screen
- sàng than cỡ hạt
- oscillating screen
- sàng lắc
- oscillating screen
- sàng rung
- percussion screen
- cái sàng rung
- perforated metal screen
- sàng bằng tôn đục lỗ
- portable screen
- cái sàng di động
- pulsating screen
- sàng rung
- punched-plate screen
- sàng phân loại dạng bản đục lỗ
- raw coal screen
- sàng than nguyên kai
- raw coal screen
- sàng than thô
- rectangular mesh screen
- cái sàng mắt chữ nhật
- retary screen
- sàng kiểu trống
- revolving screen
- sàng quay
- revolving screen
- sàng xoay
- revolving screen
- thùng sàng
- revolving screen
- trống sàng
- revolving-drum screen
- sàng kiểu trong quay
- roll screen
- sàng trục
- rolling screen
- cái sàng quay
- rotary screen
- cái sàng hình trống
- rotary screen
- máy sàng kiểu xoay
- rotary screen
- sàng kiểu trống quay
- rotary screen
- sàng quay
- rotary washing screen
- sàng rửa kiểu xoay
- rotating screen
- sàng chống
- rotating screen
- sàng quay
- rotating screen
- sàng trống
- round-bole screen
- sàng lỗ tròn
- rubber screen cloth
- sàng bằng vải cao su
- sand screen
- sàng cát
- screen (ing) test
- sự thí nghiệm bằng sàng
- screen analysis
- phân tích bằng sàng
- screen analysis
- sự phân tích bằng sàng
- screen bar
- thanh sàng
- Screen Based Telephony (SBT)
- điện thoại có sàng lọc
- screen conveyor
- băng sàng
- screen disintegrator
- máy nghiền (kiểu) sàng
- screen efficiency
- hiệu suất sàng
- screen fabric
- vải sàng
- screen method
- phương pháp sàng (phân tích)
- screen opening
- lỗ sàng
- screen operator
- người vận hành máy sàng
- screen operator
- thợ sàng
- screen perforation
- sự khoan lỗ sàng
- screen pipe
- ống sàng
- screen size
- kích thước lỗ sàng
- screen sizing
- sự phân loại bằng sàng
- separating screen
- sàng phân loại
- shake-out screen
- cái sàng rung
- shaking screen
- cái sàng rung lắp
- shaking screen
- sàng kiểu rung lắc
- shaking screen
- sàng lắc
- shaking screen
- sàng rung
- single deck screen
- sàng một tầng
- sizing screen
- sàng phân loại
- slurry screen
- sàng khử bùn
- spring supporting vibrating screen
- sàng rung trên lò xo
- standard screen
- sàng tiêu chuẩn
- suspended screen
- sàng treo
- swaying screen
- sàng lắc
- traveling-screen dryer
- máy sấy có dây đai sàng
- twin-shaft screen
- sàng 2 trục
- Tyler screen
- sàng Tyler
- vibrating screen
- máy sàng rung
- vibrating screen
- sàng lắc
- vibrating screen
- sàng rung
- vibration screen
- sàng rung
- vibrator screen
- sàng rung lắc
- washing screen
- sàng rửa
- wire screen
- cái sàng dây
- wobbler screen
- cái sàng rung
sàng/ lưới bảo vệ/ tấm lọc
Giải thích EN: 1. a coarse mesh of wire used to sift sand, gravel, or lime.a coarse mesh of wire used to sift sand, gravel, or lime.2. a cover that protects against the elements, including light, heat, and debris.a cover that protects against the elements, including light, heat, and debris.3. a filter that separates fluids from solids.a filter that separates fluids from solids.
Giải thích VN: 1. một lưới mắt thô dùng để tuyển cát, sỏi, quặng 2. một lớp lót bảo vệ tránh khỏi các yếu tố như là ánh sáng, nhiệt 3, một tấm lọc tách rời chất lỏng ra khỏi chất rắn.
Kinh tế
điện ảnh
- screen advertising
- quảng cáo điện ảnh
- screen-based advertising
- quảng cáo dựa trên điện ảnh (là chính)
sàng
- beet screen
- sàng tách bã củ cải đường
- belt screen
- sàng loại băng tải
- coarse screen
- sàng mắt lưới to
- dewatering screen
- sàng tách nước
- diffusion screen
- sàng khuếch tán
- feed screen
- sàng làm sạch thức ăn gia súc
- fertilizer screen
- thiết bị sàng phân bón
- fine screen
- sàng mắt lưới nhỏ
- grain filter screen
- sàng phân loại hạt
- impact screen
- sàng rung
- inclined screen
- sàng nghiêng
- mill screen
- sàng bộ
- perforated screen
- sàng đục lỗ
- periphery screen
- thân sàng
- periphery screen
- vành sàng
- periphery screen
- vỏ sàng
- revolving screen
- sàng quay
- revolving screen
- sàng thùng quay
- sand screen
- sàng cát
- screen (stocks)
- sàng lọc (chứng khoán)
- screen holder
- giá đỡ sàng
- screen rung
- sàng rung
- screen size
- số liệu sàng
- separating screen
- sàng phân loại
- shaker screen
- sàng rung
- squirrel cage screen
- sàng thùng quay
- stationary screen
- sàng không di động
- vibrating screen
- sàng rung
- wire screen
- sàng sợi dây thép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- awning , canopy , cloak , concealment , cover , covering , curtain , divider , envelope , guard , hedge , mantle , mask , net , partition , security , shade , shelter , shield , shroud , veil
verb
- adumbrate , blind , block out , bulwark , bury , cache , camouflage , cloak , close , conceal , cover , cover up , defend , disguise , ensconce , fend , guard , mask , obscure , obstruct , safeguard , seclude , secrete , secure , separate , shade , shadow , shelter , shield , shroud , shut off , shut out , shutter , stash , umbrage , veil , wall off , cull , eliminate , evaluate , extract , filter , gauge , grade , pick out , process , riddle , scan , select , sieve , sift , sort , winnow , hide , bowdlerize , expurgate , analyze , censor , examine , pick , protect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ