• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sức hút=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Gravity.jpg|200px|Trọng lực, trọng lượng, lực hút, sự hấp dẫn]]
    [[Image:Gravity.jpg|200px|Trọng lực, trọng lượng, lực hút, sự hấp dẫn]]
    Dòng 71: Dòng 74:
    =====A importance, seriousness; thequality of being grave. b solemnity, sobriety; seriousdemeanour.=====
    =====A importance, seriousness; thequality of being grave. b solemnity, sobriety; seriousdemeanour.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    13:55, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /ˈgrævɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực
    centre of gravity
    trọng tâm
    force of gravity
    trọng lực
    Vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị
    to preserve one's gravity
    giữ được vẻ nghiêm trang
    to lose one's gravity
    mất vẻ nghiêm trang
    Tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sức hút

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Trọng lực, trọng lượng, lực hút, sự hấp dẫn

    Kỹ thuật chung

    lực hấp dẫn
    lực hút
    sự hấp dẫn
    sự hút
    sự hút (nhau)
    sức hút
    sức nặng

    Kinh tế

    sự hút
    trọng lực
    gravity thickener
    thùng lắng trọng lực
    trọng lượng
    gravity table
    bàn phân loại theo trọng lượng
    gravity weighting filler
    thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng
    specific gravity
    trọng lượng riêng
    specific gravity (spgr)
    trọng lượng riêng
    weight operated gravity filler
    thiết bị làm đầy tự động theo trọng lượng
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Gravitation; attraction: After middle age, the body obeysthe laws of gravity but not of mutual attraction. 2 seriousness,acuteness, immediacy, importance, significance, weight,magnitude, severity, urgency, exigency, momentousness,weightiness: When I saw mother's expression I realized thegravity of the situation.
    Solemnity, dignity, sombreness,staidness, sedateness, sobriety, gravitas, soberness, reserve;gloominess, grimness: The ceremony was conducted with suitablegravity.

    Oxford

    N.
    A the force that attracts a body to the centre of theearth or other celestial body. b the degree of intensity ofthis measured by acceleration. c gravitational force.
    Theproperty of having weight.
    A importance, seriousness; thequality of being grave. b solemnity, sobriety; seriousdemeanour.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X