-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====sự suy thoái kinh tế, sự thụt vào, sự rút, sự lùi=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự ra khớp, sự chệch==========Sự ra khớp, sự chệch=====Dòng 73: Dòng 76: =====Recessionary adj. [L recessio(as RECESS)]==========Recessionary adj. [L recessio(as RECESS)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]16:09, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
suy thoái
- anti-recession
- chống suy thoái
- economic recession
- suy thoái kinh tế
- growth recession
- sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế)
- mild recession
- sự suy thoái từ từ
- minor recession
- suy thoái kinh tế nhẹ
- recession period
- thời kỳ suy thoái (kinh tế)
- recession phase
- giai đoạn suy thoái (kinh tế)
- recession process
- quá trình suy thoái (kinh tế)
- recession year
- năm suy thoái (kinh tế)
- worldwide recession
- sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ