-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}+ ===Ô tô===+ =====Xả gió====== Y học====== Y học========chảy máu==========chảy máu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dây mực=====+ =====dây mực=====- =====mất màu=====+ =====mất màu=====- =====miệng phun=====+ =====miệng phun=====- =====rỉ nhựa=====+ =====rỉ nhựa=====- =====ra ra ngoài lề=====+ =====ra ra ngoài lề==========tháo nước==========tháo nước======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tháo ra=====+ =====tháo ra=====- =====trích máu=====+ =====trích máu==========xả ra==========xả ra=====Dòng 71: Dòng 73: =====One's heartbleeds usu. iron. one is very sorrowful. [OE bledan f. Gmc]==========One's heartbleeds usu. iron. one is very sorrowful. [OE bledan f. Gmc]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Y học]]04:06, ngày 16 tháng 12 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Tr. a allow (fluid or gas) to escape froma closed system through a valve etc. b treat (such a system) inthis way.
Printing a intr. (of a printed area) be cut intowhen pages are trimmed. b tr. cut into the printed area of whentrimming. c tr. extend (an illustration) to the cut edge of apage.
One's heartbleeds usu. iron. one is very sorrowful. [OE bledan f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ