• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====hỗn hống hóa=====
    =====hỗn hống hóa=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====sự hỗn hống hóa=====
    =====sự hỗn hống hóa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=amalgamation amalgamation] : Chlorine Online
     
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====sự tạo hỗn hống=====
    +
    =====sự tạo hỗn hống=====
    ''Giải thích VN'': Pha trộn thủy ngân với một số loại kim khác như Au, Zn ....
    ''Giải thích VN'': Pha trộn thủy ngân với một số loại kim khác như Au, Zn ....
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====tổ hợp=====
    =====tổ hợp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=amalgamation amalgamation] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[admixture]] , [[amalgam]] , [[blend]] , [[commixture]] , [[fusion]] , [[merger]] , [[mix]]
    -
    =====Blend, fusion, combination, mixture, mingling, admixture,composite, compound, blending, joining, consolidating,consolidation, compounding, commingling, fusing, coalescing,coalescence, union, uniting, unification, integration, merger,association, composition: The directors voted for anamalgamation of the two companies that would benefit both.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    09:38, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /ə¸mælgə´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) sự hỗn hống hoá
    Sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hỗn hống hóa

    Điện lạnh

    sự hỗn hống hóa

    Điện

    sự tạo hỗn hống

    Giải thích VN: Pha trộn thủy ngân với một số loại kim khác như Au, Zn ....

    Kinh tế

    tổ hợp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X